아/ 어서 , 으니까 khác nhau như thế nào

Phân biệt ngữ pháp 아/어서 và (으)니까

아/어서: diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân gây ra kết quả ở mệnh đề sau, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘vì..nên’

  1. Không kết hợp với dạng câu mệnh lệnh, rủ rê, hỏi ý kiến.

시간이 없어서 빨리 가세요. (X)

  1. Không kết hợp với hình thức quá khứ았/었 và tương lai 겠.

한국에서 살았어서 한국어를 잘해요. (X)

  1. Chủ yếu diễn tả lý do thông thường.

왜 늦었어요? Tại sao bạn đến muộn?

차가 막혀서 늦었어요. Đường tắt nên tôi đến muộn.

  1. Có thể kết hợp với cụm từ diễn tả cảm xúc của người nói như: buồn (슬프다), vui (기쁘다), cám ơn (고맙다), xin lỗi (미안하다).

만나서 반갑습니다. (O) rất vui vì được biết bạn.

(으)니까 diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘do đó, vì thế’.

  1. Có thể kết hợp với dạng câu mệnh lệnh (으)세요, rủ rê (으)ㅂ시다, hỏi ý kiến을/를까요?

시간이 없으니까 빨리 가세요. (O) Vì không có thời gian nên đi nhanh lên.

다리가 아프니까 택시를 탈까요? (O) Vì chân tôi đau nên mình đi taxi nhé.

  1. Có thể kết hợp với hình thức quá khứ았/었và tương lai 겠.

한국에서 살았으니까 한국어를 잘해요. (O) Vì sống ở Hàn Quốc nên nói tiếng Hàn tốt.

  1. Diễn tả nguyên nhân khách quan hoặc đưa ra lý do cụ thể. Hơn nữa, chủ yếu diễn tả lý do mà người nghe cũng biết đến.

왜 늦었어요? Tại sao bạn đến muộn?

차가 막히니까 늦었어요.(bạn biết đấy) đường tắt nên tôi đến muộn.

  1. Không thể kết hợp với cụm từ diễn tả cảm xúc của người nói như: buồn (슬프다), vui (기쁘다), cám ơn (고맙다), xin lỗi (미안하다).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *