1 학기: điểm học kỳ
2 과목: môn học
3 학점: điểm học (nói chung)
4 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy
5 종강: kết thúc khóa, môn
6 중간고사: cuộc thi giữa kỳ
7 기말고사: cuộc thi cuối kỳ
8 조교: trợ giảng
9 수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức
10 수강 신청하다: việc đăng ký học
11 강의를 듣다 nghe giảng
12 청강하다: việc nghe giảng
13 보고서를 제출하다: nộp báo cáo
14 등록금: tiền để đăng ký học
15 신학기: Học kỳ mới
16 새내기=신입생: Những học sinh mới
17 재학생: Học sinh đang học
18 졸업생: học sinh đã tốt nghiệp
19 입학하다 nhập học
20 졸업하다 tôt nghiệp
21 등록하다 đăng ký
22 장학금을 받다 đc học bổng
23 입학식 lễ nhập học
24 오리엔테이션 giới thiệu định hướng
25 졸업식 lễ tốt nghiệp
26 체육대회 đại hội thể dục
27 발표회 buổi phát biểu
28 축제 lễ hội
29 사은회 lễ tạ ơn
30 신입생 환영회 chào đón những học sinh mới
31 졸업생환송회: Chương trình lễ tiễn học sinh
tốt nghiệp
32 개교기념일 Kỉ niệm thành lập trường
33 교류 giao lưu
34 교환학생 học sinh trao đổi
35 대기업 doanh nghiệp lớn
36 모집하다 thu thập, tuyển chọn
37 문학 작품 tác phẩm văn học
38 반입 trả lại
39 봉사 활동 hoạt động tình nguyện
40 성적 우수자 thành tích ưu tú
41 시인 nhà thơ
42 시험 기간 thời gian thi
43 신청 마감 kết hạn nộp đơn
44 자류실 phòng tài liêu
45 자원봉사 phục vụ tình nguyện
46 제시하다: Đưa ra, đề xuất ra
47 지급하다 trợ cấp
48 참석 tham gia
49 초대 mời
50 최선을 다하다 cố gắng hết sức
51 토론 thảo luận
52 휴관 nghỉ hoạt động
53 현명하다 thông minh
54: 휴식을 취하다 nghỉ ngơi
55 건강하다 khỏe mạnh
56 몸이 약하다 cơ thể yếu
57 안색이 좋다 sắc mặt tốt
58 안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt
59 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
60 건강을 유지하다: duy trì sức khỏe
61 몸이 안 좋다: cơ thể không tốt
62 건강을 잃다: bị mất sức khỏe
63 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
64 건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe
65 피곤하다 mệt mỏi
66 힘들다 vất vả, khó khăn
67 지치다 kiệt sức
68 과로하다 lao động quá sức
69 스트레스를 받다 bị căng thẳng
70 신나다 thích thú phấn chấn
71 실천하다 thực hiện thực hành
72 젊다 trẻ
73 증상: Triệu chứng
74 에어로빅: Thể dục nhịp điệu
75 연령대 lứa tuổi
76 피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi
77 상의/하의 áo/ quần
78 신사복 âu phục nam
79 숙녀복 trang phục nữ
80 아동복 q.áo trẻ em
81 겉옷 áo ngoài
82 속옷 áo trong
83 정장 đồ vest
84 캐주얼 trang phục thường ngày
85 교복 đồng phục của học sinh
86 운동복 trang phục thể thao
87 등산복 trang phục leo núi
88 잘 맞다 vừa vặn
89 헐렁하다 rộng
90 끼다 chật
91 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ
92 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ
93 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn
94 상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm
95 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu
96 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt
97 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch
98 어울리다 phù hợp, hợp
99 유행하다 thịnh hành
100 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
100 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
101 유행이 지나다 hết mốt
102 마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng
103 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm
104 할인매장 khu bán hàng giảm giá
105 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng
106 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà
107 배송료 phí vận chuyển
108 배송하다 vận chuyển hàng
109 반품하다 trả lại hàng
110 교환권 quyền đổi hàng
111 구멍 cái lỗ
112 구입하다 mua sắm
113 매장: Nơi bán hàng
114 보장하다: sự bảo đảm
115 불만 bất mãn
116 사이즈 kích cỡ
117 소비자 người tiêu dùng
118 수선비 tiền sửa chữa
119 수선하다 sửa chữa
120 실수 sai lầm, thất thố
121 얼룩 vết bẩn
122 여가시간 thời gian rỗi
123 유행을 타다 đang lưu hành
124 이상이 있다 có sự khác thường
125 일시불 trả 1 lần
126 적립하다 tích lũy
127 주방용품 đồ dùng nhà bếp
128 지퍼 khóa kéo
129 창립 sáng lập
130 판매하다 bán
131 포인트 điểm
132 할부 trả góp
133 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
134 참기름 dầu mè
135 채썰다 thái rau
136 청주 rượu trắng
137 카네이션 hoa cẩm chướng
138 콩: Hạt đậu đỗ
139 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt
140 파 hành
141 피망 hành tây
142 해물 hải sản
143 향 hương
144 현대화 hiện đại hóa
145 호박전 bánh bí nhúng bột rán
146 효심 lòng hiếu thảo
147 후춧가락 tiêu bột
148 육수 nước dùng
149 재다: đo đạc
150 주무르다 sờ, mân mê
luyen thi topik
Hãy đến với SOFL để kỳ thi TOPIK đạt kết quả cao nhất
151 주재료 nguyên liệu chính
152 지방 địa phương
153 질기다 dai
154 스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng
155 휴가를 가다 đi nghỉ
156 현금 tiền mặt
157 동전 tiền xu
158 지폐 tiền giấy
159 수표 ngân phiếu
160 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won
161 잔돈 tiền lẻ
162 통장 sổ ngân hàng
163 도장 con dấu
164 신분증 cmt
165 계좌번호 số tài khoản
166 비밀번호 số bí mật
167 현금카드 thẻ tiền mặt
168 현금자동입출금기 ATM
169 입금 nhập tiền
170 출금 xuất tiền
171 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản
172 잔액 조회: Việc kiểm tra số tiền dư
173 통장 정리: Kiểm tra số tài khoản
174 예금하다 gửi tiền vào ngân hàng
175 송금하다: gửi tiền chuyển tiền
176 가슴이 답답하다: khó chịu, khó thở
177 실수하다 sai sót, mắc lỗi
178잘못하다 làm sai
179 잃어버리다 đánh mất
180 쏟다 đổ
181넘어지다 ngã
182 착하다 hiền lành
183 조용하다 lặng lẽ, im lặng
184 얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng
185 솔직하다 thẳng thắn, thật thà
186 고집이 세다: Sự cố chấp
187 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
188 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp
189 적극적이다 tích cực
190 소극적이다 tiêu cực
191 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao
192 내성적이다 nội tâm,trầm lắng
193 재주가 많다 nhiều tài, có tài
194 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
195 부지런하다 chăm chỉ
196 게으르다 lười biếng
197 믿음직하다: Sự đáng tin cậy
198 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
199 말이 많다 nói nhiều
200 정이 많다 giàu tình cảm
201 생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc
202 마음이 넓다 rộng lượng
203 성실하다 thành thật
204 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
205 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
206 발이 넓다 quan hệ rộng
207 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
208 입이 가볍다 nói nhiều
209 귀가 얇다 cả tin
210 환전하다 đổi tiền
211 대출하다 vay tiền
212 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
213 활발하다 hoạt bát
214 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
215 밝다 sáng sủa
216 깨뜨리다 làm vỡ
217 오해하다 hiểu lầm
218 찢다 xé
219 떨어뜨리다 làm rơi
220 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh
221 사과하다 xin lỗi
222 변명하다 biện minh, giải thích
223 양해를 구하다 mong sự thông cảm
224 핑계를 대다 lấy cớ
225 잊어버리다 quên mất
226 혯갈리다 lẫn lộn
227 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
228 깜빡하다 quên khuấy mất
229 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
230 건망중이 있다: đãng trí, quên
231 갑자기 bất ngờ
232 강력 접착제 keo tăng lực
233 경로석 ghế dành cho người già
234 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
235 과제 bài tập
236 글씨: Chữ viết
237 기억하다 Sự ghi nhớ
238 누구든지 bất kỳ ai
239 막다 chặn lại
240 개인 주택 nhà riêng
241 연립주택 nhà tập thể
242 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
243 원룸 phòng đơn khép kín
244 빌라 villa
245 고시원 nhà ở cho hs học thi
246 전세: thuê có đặt cọc 1 lần
247 월세 thuê trả tiền theo tháng
248 하숙 nhà trọ
249 자취 ở trọ được phép nấu ăn
250 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản
251 계약서 bản hợp đồng
252 계약금 tiền hợp đồng
253 보증금 tiền đặt cọc
254 이사 chuyển nhà
255 이삿짐: những đồ dùng cần chuyển
256 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
257 포장이사 chuyển nhà trọn gói
258 집을 구하다 tìm nhà
259 집이 나가다 nhà đc bán
260 계약하다 ký hợp đồng
261 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
262 짐을 싸다: đóng gói đồ đạc
263 짐을 싣다 chất hàng
264 짐을 옮기다 chuyển đồ
265 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
266 징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc
267 보일러 nồi hơi
268 남양집 nhà hướng Nam
269 마당 sân
270 주차장 nhà để xe
271 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
272 델타 vùng châu thổ
273 유적지 khu di thích
274 사잘 chùa chiền
275 온천 suối nước nóng
276 국내 여행 du lịch trong nước
277 해외 여행 du lịch nước ngoài
278 배낭 여행 du lịch balo
279 수학여행 du lịch thực tế
280 신혼여행 tuần trăng mật
281 패키지여행: du lịch trọn gói
282 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển
283 여행 상품 tua du lịch
284 여행지 địa điểm du lịch
285 여행 일정 lịch trình du lịch
286 계획을 세우다 lập kế hoạch
287 예약하다: Đặt chỗ trước
288 일정을 짜다 lập lịch trình
289 변경하다 thay đổi
290 취소하다 hủy bỏ
291 출국하다 xuất cảnh
292 입국하다 nhập cảnh
293 여권 hộ chiếu
294 비자: visa sang nước ngoài
295 항공권 vé máy bay
296 여행자수표 ngân phiếu du lịch
297 무조건 vô điều kiện
298 고민이 생기다 có nỗi lo
299 고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo
300 갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]