32 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN HOT TREND VỀ MẠNG XÃ HỘI

Từ vựng siêu đơn giản mà cực kỳ phổ biến này thì phải SHARE về ngay để mà nắm hết nhé các bạn ơi! ^^

  1. 페이스복: facebook
  2. 친구 요청: yêu cầu kết bạn
  3. 홈: trang chủ
  4. 알림: thông báo
  5. 태그하다: tag
  6. 사진첩: album ảnh
  7. 동영상: video
  8. 사진: ảnh
  9. 게시물: bài viết
  10. 공개하다: công khai
  11. 메시지: tin nhắn
  12. 이벤트: sự kiện
  13. 페이지: trang
  14. 설정하다: cài đặt, điều chỉnh
  15. 프로필: profile, ảnh đại diện
  16. 그룹: group, nhóm
  17. 수정하다: chỉnh sửa văn bản
  18. 뉴스피드: newsfeed
  19. 채팅: trò chuyện
  20. 공유하다: chia sẻ
  21. 검색하다: tìm kiếm
  22. 회원: thành viên
  23. 게시하다: đăng bài viết/ ảnh
  24. 좋아하다: thích
  25. 댓글: bình luận, nhận xét
  26. 초대하다: mời
  27. 답글을 남기다: trả lời bình luận
  28. 개인정보: thông tin cá nhân
  29. 팔로우: theo dõi
  30. 취소하다: hủy
  31. 차단하다: chặn
  32. 팔로워: người theo dõi, follower
    Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *