Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề bảo vệ môi trường

Các danh từ tiếng Hàn về môi trường

  1. 산성비 : mưa axit
  2. 분위기 : bầu không khí, bầu khí quyển
  3. 생물 다양성 : sự đa dạng sinh học 
  4. 탄소 발자국: dấu chân các bon 
  5. 재앙 : thảm họa 
  6. 기후 : khí hậu 
  7. 기후 변화 : biến đổi khí hậu 
  8. 생물 : sinh vật 
  9. 파괴 : phá hủy
  10. 처분 : vứt bỏ 

 

  1. 사막화 : sa mạc hóa
  2. 삼림 벌채 : phá rừng 
  3. 먼지 : bụi 
  4. 지진 : động đất 
  5. 생태학 : sinh thái học 
  6. 생태계 : hệ sinh thái
  7. 플러시 : sự bốc ra
  8. 대체 에너지 : năng lượng thay thế
  9. 환경 : môi trường
  10. 환경 론자 : nhà môi trường học 

 

  1. 침식 : xói mòn
  2. 멸종 위기 종 : các loài 
  3. 배기 : khí thải 
  4. 화석 연료 : nguyên liệu hóa thạch
  5. 기근 : nạn đói
  6. 온실 효과 : hiệu ưunsg nhà kính 
  7. 산업 폐기물 : chất thải công nghiệp 
  8. 천연 자원 : tài nguyên thiên nhiên 
  9. 기름 유출 : sự cố tràn dầu 
  10. 오존층 : tầng ô zôn
  11. 유해 : gây hại 

 

  1. 재생 가능 : có thể phục hồi 
  2. 재사용 가능 : có thể tái sử dụng 
  3. 독성 : đọc hại 
  4. 오염 : ô nhiễm 
  5. 생분해 성 : có thể phân hủy 
  6. 지속 가능 : bền vững 
  7. 위험 : nguy hiểm 
  8. 유기농 : hữuu cơ 
  9. 인공 : nhân tạo 
  10. 환경 친화적 : thân thiện với môi trường 

 

  1. 보존 : bảo tồn 
  2. 열대 우림 : rừng nhiệt đới 
  3. 해수면 : mực nước biển
  4. 하수 : nước thải
  5. 토양 : đất đai
  6. 태양 광 발전: năng lượng mặt trời
  7. 태양 전지 패널 : pin mặt trời 
  8. 도시화 : đô thị hóa 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *