Các danh từ tiếng Hàn về môi trường
- 산성비 : mưa axit
- 분위기 : bầu không khí, bầu khí quyển
- 생물 다양성 : sự đa dạng sinh học
- 탄소 발자국: dấu chân các bon
- 재앙 : thảm họa
- 기후 : khí hậu
- 기후 변화 : biến đổi khí hậu
- 생물 : sinh vật
- 파괴 : phá hủy
- 처분 : vứt bỏ
- 사막화 : sa mạc hóa
- 삼림 벌채 : phá rừng
- 먼지 : bụi
- 지진 : động đất
- 생태학 : sinh thái học
- 생태계 : hệ sinh thái
- 플러시 : sự bốc ra
- 대체 에너지 : năng lượng thay thế
- 환경 : môi trường
- 환경 론자 : nhà môi trường học
- 침식 : xói mòn
- 멸종 위기 종 : các loài
- 배기 : khí thải
- 화석 연료 : nguyên liệu hóa thạch
- 기근 : nạn đói
- 온실 효과 : hiệu ưunsg nhà kính
- 산업 폐기물 : chất thải công nghiệp
- 천연 자원 : tài nguyên thiên nhiên
- 기름 유출 : sự cố tràn dầu
- 오존층 : tầng ô zôn
- 유해 : gây hại
- 재생 가능 : có thể phục hồi
- 재사용 가능 : có thể tái sử dụng
- 독성 : đọc hại
- 오염 : ô nhiễm
- 생분해 성 : có thể phân hủy
- 지속 가능 : bền vững
- 위험 : nguy hiểm
- 유기농 : hữuu cơ
- 인공 : nhân tạo
- 환경 친화적 : thân thiện với môi trường
- 보존 : bảo tồn
- 열대 우림 : rừng nhiệt đới
- 해수면 : mực nước biển
- 하수 : nước thải
- 토양 : đất đai
- 태양 광 발전: năng lượng mặt trời
- 태양 전지 패널 : pin mặt trời
- 도시화 : đô thị hóa
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]