Hôm nay Tiếng Hàn Phương Anh lại tổng hợp và gửi đến bạn bộ những biểu hiện liên quan đến danh từ “TIỀN” trong tiếng Hàn. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
1. 돈을 주다: cho tiền 2. 돈을 받다: nhận tiền 3. 돈을 빌리다: mượn tiền 4. 돈을 내다: trả tiền 5. 돈을 부치다: gửi tiền 6. 돈을 바꾸다: đổi tiền 7. 돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền 8. 돈이 없다: không có tiền 9. 돈이 있다: có tiền 10. 돈이 많다: nhiều tiền
11. 돈이 적다: ít tiền 12. 돈을 훔치다: trộm tiền 13. 돈을 체납하다: nợ tiền 14. 돈으로 매수하다: đút lót 15. 돈을 숨기다: giấu tiền 16. 돈을 비축하다: cất tiền 17. 돈을 모으다: góp (gom) tiền 18. 돈을 벌다: kiếm tiền 19. 돈을 줍다: nhặt tiền 20. 돈을 쓰다: tiêu tiền.
21. 돈을 내다: trả tiền 22. 돈이 들다: tốn tiền 23. 돈이 떨어지다: hết tiền 24. 돈을 모으다: tiết kiệm tiền 25. 돈이 모이다: tiền được tiết kiệm 26. 돈이 떨어지다: rơi tiền 27. 돈이 충분하다: đủ tiền 28. 돈이 모자라다: thiếu tiền 29. 돈세탁: rửa tiền
30. 돈놀이: cho vay tiền nặng lãi 31. 돈을 물 쓰듯 하다 : tiêu tiền như nước 32. 돌려주다: trả lại 33. 갚다: trả tiền 34. 환전하다: đổi tiền 35. 계산하다: thanh toán 36. 팔다: bán 37. 사다: mua 38. 팔리다: được bán 39. 매진되다: hết hàng 40. 세일하다: giảm giá khuyến mãi
41. 값을 깎다: giảm, bớt giá 42. 돈을 벌다: kiếm tiền 43. 월급을 받다: nhận lương 44. 월급이 오르다: lương tăng 45. 월급이 내리다: lương giảm 46. 교통비: phí giao thông 47. 택시비: phí taxi 48. 식사비: tiền cơm 49. 숙박비: tiền trọ 50. 입장료: phí vào cửa
51. 사용료: phí sử dụng 52. 수업료: học phí 53. 대여료: phí thuê 54. 소득세: thuế thu nhập 55. 재산세: thuế tài sản 56. 주민세: thuế cư trú 57. 소비세: thuế tiêu dùng 58. 돈벼락: khoản tiền từ trên trời rơi xuống
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]