NHỮNG CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG HÀN NHẤT ĐỊNH BẠN PHẢI BIẾT

Tiếng Hàn Phương Anh hôm nay gửi đến bạn bộ Từ vựng siêu dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn mà bạn nhất định phải biết để tránh các hiểu nhầm đáng tiếc nhé 

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

1. 거울 (cái gương) – 겨울 (mùa đông)
2. 왼쪽 (bên trái) – 오른쪽 (bên phải)
3. 소설 (tiểu thuyết) – 수술 (sự phẫu thuật)
4. 건물 (tòa nhà) – 물건 (đồ vật)
5. 많다 (nhiều) – 적다 (ít)
6. 길다 (dài) – 짧다 (ngắn)
7. 크다 (lớn) – 작다 (nhỏ)
8. 방금 (vừa mới, vừa nãy) – 금방 (vừa mới đây, tiệm vàng)
9. 혹시 (biết đâu, nhỡ đâu) – 혹심 (cực kì gay go)
10. 장인 (bố vợ) – 장애인 (người tàn tật)

11. 얼음 (nước đá) – 어름 (chính giữa)
12. 생신 (ngày sinh nhật_kính ngữ) – 생선 (cá tươi)
13. 문자 (chữ viết) – 문제 (vấn đề) – 문장 (câu, người văn hay)
14. 쉬다 (nghỉ ngơi) – 쉽다 (dễ)
15. 잊다 (quên) – 잃다 (mất, rơi)
16. 아쉽다 (tiếc rẻ) – 아깝다 (tiếc nuối)
17. 노력 (sự cố gắng) – 실력 (bạo lực) – 시력 (thị lực)
18. 좀 (một chút, một ít) – 쯤 (khoảng, chừng)
19. 퍼지다 (phình ra, mập ra) – 펴지다 (phẳng ra)
20. 변하다 (biến đổi) – 바뀌다 (bị thay đổi) – 바꾸다 (thay đổi, trao đổi)

21. 굽다 (nướng) – 곱다 (đẹp, thanh tao) – 고르다 (chọn, chỉnh sửa, như nhau) – 급하다 (gấp, khẩn cấp) – 구하다 (tìm thấy)
22. 돌리다 (xoay) – 올리다 (đưa lên, tăng lên) – 떠올리다 (chợt nhớ ra)
23. 도로 (con đường) – 따로 (riêng biệt)
24. 소용 (lợi ích) – 소중하다 (quý báu) – 조용하다 (yên tĩnh) – 중요하다 (cần thiết, quan trọng)
25. 유리하다 (có lợi, xa cách) – 요리하다 (nấu ăn)
26. 바라다 (mong đợi) – 버리다 (bỏ, vứt)
27. 심하다 (nghiêm trọng, tột độ, cùng cực) – 심각하다 (nghiêm trọng)
28. 똑 (chính xác) – 뚝 (bất thình lình) – 딱 (chính xác, đột ngột)
29. 덕분 (nhờ vào) – 때문 (tại vì)
30. 낫다 (đỡ, khỏi, bình phục) – 낳다 (sinh đẻ, dẫn đến)

31. 다르다 (khác biệt) – 틀리다 (sai)
32. 가르치다 (dạy bảo) – 가리키다 (chỉ ra)
33. 맞히다 (đáp đúng, thất hứa) – 맞추다 (so sánh)
34. 출처 (nguồn) – 철저 (철쩌) (sự triệt để, thấu)
35. 철자 (철짜) (sự đánh vần) – 절차 (trình tự, thủ tục)
36. 전략 (절략) (chiến lược) – 절약 (저략) (sự tiết kiệm)
37. 전락하다 (절라카다) (suy sụp) – 전력 (절력) (điện lực)
38. 정체 (bản thể, cội rễ) – 청재 (thanh lọc)
39. 전체 (toàn thể) – 천제 (Thượng đế) – 천재 (thiên tài)
40. 설사 (sự tiêu chảy, giá mà) – 살사 (điệu salsa)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *