Tổng hợp các từ NGOẠI LAI trong Tiếng Hàn

👏 TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN
Từ ngoại lai là các từ có nguồn gốc từ nước ngoài và được sử dụng thường xuyên như các từ bản ngữ. Lưu ngay danh sách các từ ngoại lai tiếng Hàn để sử dụng chúng đúng lúc đúng chỗ nhé!
가든파티 (garden party) : tiệc vườn
가이던스 (guidence) : Hướng dẫn,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
가이드 (guide) : Người hướng dẫn (안내자, 지도자, 안내서)
가이드라인 (guide line) : Đường chỉ dẫn
가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
가스 (gas) : Ga (đun bếp)
개런티 (guarantee ; guaranty) : bảo đảm
갤러리 (gallery) : triễn lãm, trưng bày
갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
고스트라이터 (ghost writer) : người viết truyện ma
가십 (gossip) : lời đồn
골든아워 (golden hour) : giờ vàng
골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
다크마켓 ( dark market ) : chợ đen
데이터 (data): dữ liệu
데이트 (date): hẹn hò
테커레이션 (decoration): trang trí
드라마 (drama): phim truyền hình
디너파티( dinner party): tiệc tối
디스카운트 (discount): giảm giá
노파킹( no parking): cấm đỗ xe
누드(nude): hình ảnh khỏa thân
나이트클럽 (night club): vũ trường
냅킨(napkin) : khăn ăn
뉴스소스(news source): nguồn tin
네트로제 (neurose): bệnh thần kinh
노스탈쟈 (nostalgia) : nước hoa
————————————————

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *