Trong các tình huống trang trọng như thuyết trình, phỏng vấn,… các bạn sẽ sử dụng cách nói trang trọng:
잘 생겼습니다 (jal saenggyeotseumnida)
Ví dụ: 그 배우가 잘생겼습니다. (geu baeuga jalsaenggyeotseumnida)
=> Diễn viên đó thật đẹp trai.
Cách nói tiêu chuẩn
Cách nói tiêu chuẩn được sử dụng khi bạn nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc trong các mối quan hệ xã giao:
잘생겼어요 (jalsaenggyeosseoyo)
Ví dụ: 당신은 아주 잘생겼어요. (dangsineun aju jalsaenggyeosseoyo)
=> Bạn rất đẹp trai.
Cách nói thân mật
Đây là cách nói được dùng khi bạn nói chuyện với những người có mối quan hệ thân thiết, chẳng hạn như người yêu của bạn:
잘생겼어 (jalsaenggyeosseo)
Ví dụ: 너는 아주 잘생겼어. (neoneun aju jalsaenggyeosseo)
=> Anh là người đàn ông đẹp trai.
Các cách nói khác
1. 멋지다 (meotjida)
멋지다 có nghĩa là “ngầu” hoặc “sành điệu” nhưng khi 멋지다 được sử dụng để nói về khuôn mặt của một người đàn ông thì nó có nghĩa là “đẹp trai”.
2. 매력적이다 (maeryeokjeogida)
매력적이다 có nghĩa là “hấp dẫn”. Từ này cũng được sử dụng để khen ngợi một người đàn ông.
Ví dụ:
- 그는 제가 만나 본 가장 멋진 남자예요. (geuneun jega manna bon gajang meotjin namjayeyo)
=> Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời nhất tôi từng gặp.
- 그는 내가 만나 본 가장 멋진 남자야. (geuneun naega manna bon gajang meotjin namjaya)
=> Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời nhất tôi từng gặp.
- 잘생긴 (jalsaenggin).
3. 잘생긴 (jalsaenggin).
Nếu bạn muốn nói từ “đẹp trai” trong cụm từ “người đàn ông đẹp trai” thì hãy sử dụng từ 잘생긴.
Ví dụ:
- 잘생긴 남자 (jalsaenggin namja) = handsome man
=> Người đàn ông đẹp trai
- 잘생긴 배우 (jalsaenggin baeu) = handsome actor
=> Diễn viên điển trai
- 잘생긴 가수 (jalsaenggin gasu) = handsome singer
=> Ca sĩ điển trai
- 그녀는 아주 잘생긴 남자와 함께 왔어요. (geunyeoneun aju jalsaenggin namjawa hamkke wasseoyo)
=> Cô ấy đến với một người đàn ông rất đẹp trai.
*Note: Để khen ngợi vẻ đẹp ngoại hình của một người đàn ông, ngoài từ đẹp trai, ở Hàn Quốc rất thịnh hành từ mỹ nam. Vậy bạn có biết mỹ nam là gì không?
Cụm từ mỹ nam (미남/ 美男) dùng để chỉ những chàng trai với một phong cách cá nhân và thời trang tuyệt vời, thường được dùng để khen ngợi các thần tượng. Không chỉ được sử dụng ở Hàn Quốc mà từ mỹ nam còn được sử dụng ở hầu khắp các nước châu Á thông qua sự lan rộng của làn sóng Hallyu.
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]