Tổng hợp Trích dẫn Gián Tiếp Trong Tiếng Hàn

Nếu học tiếng Hàn theo các giáo trình, chúng ta sẽ được học các ngữ pháp theo các mức độ từ dễ đến khó xuyên suốt lộ trình học. Tuy nhiên chúng ta thường được học các ngữ pháp một cách riêng lẻ và thiếu sự thống nhất dẫn đến việc khó nhớ hoặc nhớ nhầm. Việc thống kê lại các ngữ pháp theo nhóm sẽ giúp các bạn dễ nhớ hơn, cũng như so sánh được điểm khác nhau của các ngữ pháp để không sử dụng nhầm trong các tình huống giao tiếp.

🌸 Nhóm 4: TRÍCH DẪN GIÁN TIẾP 🌸

(다른 사람의 말이나 글을 인용할 때)

  • Sử dụng cấu trúc này để hỏi xác nhận lại thông tin của người đối diện. Người nói nhắc lại lời của đối phương với mục đích xác nhận về lời đối phương vừa nói nhưng nghe chưa được rõ hoặc nội dung được nghe khó có thể tin là sự thực. Tùy theo loại câu của đối phương sử dụng mà có hình thức trích dẫn khác nhau và thường gắn 요 vào cuối câu trích dẫn.
Ví dụ:
가: 어, 밖에 비가 오네요.
Ơ, ở ngoài mưa rồi kìa.
나: 비가 온다고요? 스키 타러 가려고 했는데 못 가겠네요.
Bạn bảo mưa sao? Tôi định đi trượt tuyết nhưng chắc không đi được rồi.
 
  • Với tính từ ở thì hiện tại, có thể sử dụng cả -냐고요? và -으냐고요?
  • Với động từ, có thể sử dụng cả -냐고요?, 느냐고요?
 
Lưu ý:
1. Ở trường hợp của -(으)ㄹ까요? diễn tả đề xuất, gợi ý thì sử dụng giống như trích dẫn gián tiếp ở hình thức thỉnh dụ.
가: 우리 오늘 인사동에 갈까요? Chung mình đi Insadong nhé?
나: 인사동에 가자고요? Bạn rủ minh đi Insađong á?
 
2. Còn sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh hoặc xác nhận lại điều người nói đã từng nói.
가: 회사를 그만두었어요. Tôi nghỉ việc rồi.
나: 뭐라고요? Bạn nói gì cơ?
가: 회사를 그만두었다고요. Tôi bảo tôi nghỉ việc rồi.

🌻 2. -다고 하던데

  • Cấu trúc này là sự kết hợp của câu trích dẫn gián tiếp -는다고 하다 và cấu trúc hồi tưởng -던데. Sử dụng cấu trúc này khi bạn hồi tưởng hoặc xác nhận những điều người khác đã nói trước đó. Như vậy, phụ thuộc vào hình thức câu người nói sử dụng (cụ thể: câu mệnh lệnh, thỉnh dụ, trần thuật,…) mà biểu hiện sẽ khác đi. Mệnh đề sau diễn tả quan điểm, câu hỏi, lời khuyên hoặc gợi ý.
Ví dụ:
가: 한강에서 불꽃놀이 축제를 한다고 하던데 같이 안 갈래요?
Nghe nói ở sông Hàn có lễ hội pháo hoa, em đi anh cùng nhé?
나: 네, 좋아요. 정말 멋지겠네요. 같이 가요.
Vâng, hay đấy ạ. Chắc sẽ tuyệt lắm đó. Chúng mình cùng đi.
 
  • Đối với tính từ ở hiện tại, có thể sử dụng cả -냐고 하던데 và -으냐고 하던데.
  • Đối với động từ ở hiện tại có thể sử dụng cả -냐고 하던데 và -느냐고 하던데.
Ví dụ:
가: 요즘 머리가 빠져서 걱정이에요.
Tôi lo lắng vì dạo này tóc rụng.
나: 검은콩이 탈모에 좋다고 하던데 검은콩을 좀 먹어 보세요.
Tôi nghe nói ăn đậu đen tốt cho chứng tóc rụng, bạn ăn thử xem.
 
Lưu ý:
1. Cấu trúc này có thể lược bỏ -고 하- khi nói.
• 내일 추워진다고 하던데 아이들이 감기에 걸릴까 봐 걱정이에요.
= 내일부터 추워진다 던데 아이들이 감기에 걸릴까 봐 걱정이에요.
 
2. Cấu trúc này có thể đứng ở cuối câu. Khi đó ý kiến của người nói trái, ngược với ý kiến của đổi phương hoặc người nói hồi tưởng lại sự việc trước đó đã được nghe rồi nói ra, nhằm mong đợi phản ứng từ phía người nghe.
가: 수정 씨한테도 같이 연극 보자고 할까요?
Chúng ta mời Sujeong đến sinh nhật nhé?
나: 수정 씨는 요즘 바쁘다고 하던데요.
(Nhưng) Sujeong nói là dạo này bận mà.

🍀 3. -다면서요?

  • Sử dụng cấu trúc này để hỏi và xác nhận lại một sự thật, thông tin nào đó mà người nói đã biết hoặc nghe ở đâu đó rồi, nhưng còn chưa chắc chắn, cấu trúc này có thể được rút gọn thành 다며?; sử dụng khi trò chuyện với những người thân thiết, bạn bè.
Ví dụ:
가: 자야 씨, 남자 친구랑 헤어졌다면서요?
Jaya này, nghe nói em chia tay bạn trai rồi à?
나: 네, 그런데 어떻게 알았어요?
Vâng, sao anh biết ạ?
가: 마크 씨한테서 들었어요.
Anh nghe Mark nói vậy.
 
  • Không sử dụng cấu trúc này để mô tả sự việc mà người nói trực tiếp chứng kiến hoặc đã trải qua cũng như không dùng để nhắc lại lời mà đối phương vừa nói.
Ví dụ:
아키라 씨가 기타를 잘 쳐요. (〇)
아키라 씨가 기타를 잘 친다면서요? (X)
Eunhye đã trực tiếp nhìn thấy Akria chơi đàn guitar nên không sử dụng cấu trúc -(으)ㄴ/는다면서요?

💐 4. -다니요?

  • Sử dụng cấu trúc này khi người nói ngạc nhiên hoặc không tin điều người khác nói là đúng, là thật. Cấu trúc này lặp lại lời của đối phương để diễn tả cảm giác, cảm nhận, sự ngạc nhiên của người nói, chính vì thế hình thức này giống như câu trích dẫn gián tiếp và sẽ có hình thức thay đổi tùy theo loại câu của câu được trích dẫn. Đuôi câu sẽ là -니요?
Ví dụ:
가: 아키라 씨,늦었는데 이제 가요.
Akira, muộn rồi, bây giờ đi thôi.
나: 벌써 가자니요? 이제 11시밖에 안 되었는데요.
Bây giờ về á? Giờ mới có 11h thôi mà.
 
  • Đối với tính từ ở hiện tại, sử dụng cả -냐니요? và –으냐니요
  • Đối với động từ ở thì hiện tại, sử dụng -냐니요? và -느냐니요?
Ví dụ:
가: 중간시험이 언제인지 아세요?
Bạn biết khi nào thi giữa kỳ không?
나: 언제인지 아냐니요? 내일인데 몰랐어요?
Khi nào thi giữa kỳ á? Bạn không biết là mai sao?
 
Lưu ý:
1. Cấu trúc này có thể sử dụng ở dạng -다니요? với câu trần thuật ở cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
가: 저는 그 사람을 몰라요.
나: 그 사람을 모른다니요? 우리 과 친구잖아요.
= 그 사람을 모르다니요?
 
2. Có thể đặt cấu trúc này ở giữa câu dưới dạng -다니.
가: 내일이면 새해네요
Ngày mai là Tết rồi nhỉ.
나: 벌써 새해라니 시간이 정말 빨리 가는 것 같아요.
Đã Tết rồi cơ đấy, thời gian có vẻ trôi nhanh thật. (Người nói ngụ ý sự ngạc nhiên, không ngờ đã Tết rồi)
 
3. Khi lặp lại lời của đối phương, câu trực tiếp được dùng ở hình thức nào thì câu trích dẫn gián tiếp đứng trước -다니요? sẽ có hình thức như vậy.
가: 부장님이 오늘 야근하래요. (명령문)
Trưởng phòng nói hôm nay phải làm đêm. <trích dẫn câu mệnh lệnh>
나: 오늘도 야근하라니요? 어제도 했는데 또 하래요? (명령문)
Hôm nay lại phải làm nữa sao? Chúng ta đã làm đêm hôm qua rồi, hôm nay lại phải làm nữa sao? <trích dẫn câu mệnh lệnh〉

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *