TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH

Tình hình dịch bệnh đang căng thẳng, cùng với đó là hàng loạt các trung tâm và trường học đóng cửa để chuyển sang hình thức online. Hy vọng mọi người hạn chế đi ra ngoài và nhớ mang khẩu trang để bảo vệ cho chính mình, cho người thân cũng như cộng đồng. Cùng chung tay để giúp Việt Nam đẩy lùi COVID các bạn nhé!

Ở ngoài dịch bệnh nguy hiểm, nhà mình vẫn là an toàn nhất đúng không nào? Tại sao chúng ta không tận dụng khoảng thời gian ở nhà tránh dịch để học thêm từ vựng về các đồ vật cực kỳ quen thuộc trong ngôi nhà của mình nhỉ?

1. 칼: dao
2. 가위: kéo
3. 접시: đĩa
3. 젓가락: đũa
4. 숟가락: thìa
5. 냄비: nồi
6. 프라이팬: chảo
7. 거울: gương
8. 빗: lược
9. 책상: bàn học
10. 의자: ghế
11. 도마: thớt
12. 솥뚜껑: vung
13. 텔레비전: tivi
14. 냉장고: tủ lạnh
15. 책장: tủ sách
16. 옷장: tủ quần áo
17. 세탁기: máy giặt
18. 청소기: máy hút bụi
19. 제습기: máy hút ẩm
20. 컴퓨터: máy vi tính
21. 칫솔: bàn chải đánh răng
22. 치약: kem đánh răng
23. 못: cây đinh
24. 망치: cái búa
25. 집게: cái kìm
26. 쓰레기통: thùng đựng rác
27. 쓰레받기: hót rác
28. 전구: bóng đèn
29. 소켓: đui đèn
30. 병: bình, lọ
31. 정수기: bình lọc nước
32. 물뿌리개: bình tưới cây
33. 욕조: bồn tắm
34. 면도칼: dao cạo râu
35. 부채: cái quạt
36. 수도: vòi nước
37. 가루비누: bột giặt
38. 세척제: chất tẩy rửa
39. 솔: bàn chải
40. 소화기: bình chữa cháy
41. 오븐: lò nướng
42. 대야: chậu rửa mặt
43. 꽃병: bình hoa
44. 재떨이: gạt tàn thuốc
45. 소파: ghế sofa
46. 화장지: giấy vệ sinh
47. 시계: đồng hồ
48. 변기:bồn cầu
49. 융단: thảm
50. 다리미질: bàn là
51. 화장대: bàn trang điểm
52. 벽난로: lò sưởi
53. 회중 전등: đèn pin
54. 스위치:công tắc điện
55. 압력솥: nồi áp suất
56. 앞치마: tạp dề
57. 바구니: cái rổ
58. 전기밥솥: nồi cơm điện
59. 가스레인지: bếp ga
60. 믹서: máy xay sinh tố
61. 샴푸: dầu gội
62. 목욕세제: sữa tắm
63. 린스: dầu xả
64. 헤어드라이어: máy sấy tóc
65. 식기세척기: máy rửa bát
66. 전자레인지: lò vi sóng
67. 성풍기: quạt máy.
68. 옷걸이: mắc quần áo

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *