11. 급소를 때리다: đánh vào huyệt
12. 싸우다: cãi lộn, đánh nhau
13. 일대일로 싸우다: đánh tay đôi
14. 맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không
15. 멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ
16. 붙잡다: túm, tóm, nắm chặt
17. 발로 차다: đá chân
18. 때리다:đánh, đập, tát
19. 빰을 때리다:tát vào má
20. 머리를 때리다: đánh vào đầu
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]