NHỮNG BIỂU BIỆN KHIÊM TỐN TRONG TIẾNG HÀN

Cũng giống như người Việt Nam, người Hàn Quốc thường sử dụng những biểu hiện khiêm tốn để đáp lại lời khen, lời cảm ơn nhằm thể hiện thái độ lịch sự, tôn trọng đối phương. Trong giao tiếp với người Hàn Quốc, đôi lúc chúng ta còn lúng túng và phân vân vì không biết phải đáp lại những lời khen ngợi, những lời cảm ơn từ người khác như thế nào mới lịch sự đúng phải không? Vì vậy hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những biểu hiện khiêm tốn thường được sử dụng trong tiếng Hàn nhé!

1.과찬이세요: Quá khen rồi, khách sáo rồi.
2.아니에요. 아직 멀었어요: Không đâu ạ, tôi còn phải cố gắng nhiều lắm.
3.잘하기는요. 아직 많이 부족해요: Giỏi gì đâu ạ, tôi vẫn còn thiếu sót nhiều lắm.
4.좋게 봐주셔서 감사합니다: Cảm ơn vì đã quý mến/dành nhiều thiện cảm cho tôi.
5.너무 띄우지 마세요: Đừng có mà nói quá lên thế/tâng bốc mình quá như thế. ( Quan hệ thân thiết)
6.천만에요: Không có gì đâu
7.천만다행이다: May mắn quá
8.천만의 말씀: Làm gì có, quá lời rồi..
9.비싼 거 아니에요. 부담 갖지 마세요: Không phải đồ đắt tiền gì đâu, đừng ngại nhé/đừng cảm thấy gánh nặng nhé.
10.별거 아니에요: Không có gì to tát đâu, không phải cái gì lớn đâu mà.
11.도움이 돼서요. 제가 오히려 뿌듯하죠: Giúp được bạn làm tôi cũng thấy vui mà.
12.나한테 고마워 할 필요 없어요: Không cần cảm ơn tôi đâu.
13.나는 단지 내가 해야 할 일 했을 뿐이야: Tôi chỉ làm việc phải làm thôi mà.
14.내가 아니라도 누군가는 해야 할 일이야: Không phải mình giúp thì cũng sẽ có người khác làm thôi mà.
15.괜찮아요. 당연한 거 지 뭘: Không có gì đâu, đây là việc đương nhiên phải làm mà.
16.별거 아닌데 뭐. 미안해 하지 마: Không phải việc gì nghiêm trọng cả, không cần xin lỗi đâu mà.
17.칭찬 그만하세요: Đừng khen tôi nữa mà.
18.감당할 수 없습니다: Tôi không đảm đương nổi đâu.
19.아니에요. 미안해하지 마: Không có gì đâu. Đừng xin lỗi nữa mà.
20.제 의무를 다했을 따름입니다: Tôi chỉ làm nghĩa vụ của mình thôi mà.

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tập vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *