TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ COVID-19

1. 신종 코로나 바이러스 감염증: N-Covi, Covid-19
2. 비말감염: Lây nhiễm qua giọt bắn
3. 의심 증상: Triệu chứng nghi ngờ
발열/오한 (Sốt, cảm lạnh), 호흡기 증상: Triệu chứng về đường hô hấp, 마른기침 (ho khan), 인후통/인후염 (đau họng, viêm họng), 근육통 (đau mỏi cơ bắp), 호흡곤란 (khó thở), 가래 (đờm), 권태감 (mệt mỏi)
4. 선별진료소: Phòng khám sàng lọc
5. 유증상자 # 무증상자: Người có triệu chứng # Người không có triệu chứng
6. 누적검사수: Tổng số người đã xét nghiệm
7. 신규 확진자: Ca dương tính mới
누적확진자: Tổng số ca dương tính
하루 신규 확진자 급증/폭증: Số ca nhiễm mới trong ngày tăng nhanh
8. 완치: Chữa khỏi, 완치자: Người đã được chữa khỏi
9. 예방접종: Tiêm phòng
10. 백신 1차 접종 => 백신 2차 접종: Tiêm Vaccine lần 1/lần 2
11. 방역조치: Biện pháp phòng dịch, 방역조치 한 단계 격상: Nâng mức cảnh báo phòng dịch lên 1 bậc.
수도권 4단계 거리두기 적용/격상: Áp dụng/Nâng mức giãn cách xã hội khu vực thủ đô lên mức 4.
12. 자가격리/자택격리: Cách ly tại nhà, 집중격리시설: Cơ sở cách ly tập trung
14. 감염 경로: Con đường lây nhiễm
15. 사회적 거리 두기: Giãn cách xã hội
16. 봉쇄: Phong tỏa
17. 부작용: Tác dụng phụ
18. 항체 형성: Hình thành kháng thể
19. 변이: Biến thể (인도(발) 변이, 영국(발) 변이, 델타 변이)
20. 변종: Biến chủng
21. 질병통제예방센터 (CDC): Trung tâm kiểm soát bệnh tật
22. 치료제: Phác đồ điều trị
23. 유전자증폭검사: Xét nghiệm sinh học phân tử (xét nghiệm PCR)
24. 실시간 유전자증폭 검사: Xét nghiệm Realtime-PCR
25. 신속항원검사/진단 키트: Bộ kit xét nghiệm/chẩn đoán kháng nguyên nhanh
26. 타액검사법: Phương pháp xét nghiệm dịch nước bọt
27. 방역당국 : Cơ quan phòng dịch
28. 검체 채취: Lấy mẫu xét nghiệm
29. 집단감염: Lây nhiễm tập thể
30. 집단면역: Miễn dịch cộng đồng
31. 재감염: Tái dương tính, tái lây nhiễm
32. 역학조사: Điều tra lịch sử dịch tễ
33. 밀접 접촉자 추적: Truy vết người tiếp xúc gần
34. 잠복기: Thời gian ủ bệnh
35. 기저질환: Bệnh nền
36. 해외유입 확진자: Ca dương tính nhập cảnh ~ 국내 확진자: ca dương tính trong nước
37. 지역사회감염: Lây nhiễm trong cộng đồng
38. 발발 발생지: Ổ dịch => 발생지 확인: Khoanh vùng
39. 전파력: Tốc độ lây nhiễm
40. 유흥시설 영업금지: Dừng hoạt động các cơ sở kinh doanh tụ tập đông người
41. 임시병원: Bệnh viện dã chiến, 1000개 병상 임시병원: Bệnh viện dã chiến quy mô 1000 giường
42. 제15호/16호/19호 총리지시령: Chỉ thị 15/16/19 của Thủ tướng Chính phủ (지시령이 발령된다: Ban hành chỉ thị)
43. 공급사슬이 중단되다: Đứt gãy chuỗi cung ứng
44. 생필품: Nhu yếu phẩm
45. 4차 유행/ 4차 대유행/ 4차 유행 파도/ 4차 확산세: Làn sóng lây nhiễm thứ 4
46. 5인 이상 모임/집합금지: Cấm tụ tập trên 5 ngừoi
47. 중앙방역대책본부: Ủy ban đối sách phòng dịch trung ương HQ
48. 코로나19 통제예방 국가지도 위원회: Ban chỉ đạo quốc gia phòng chống dịch bệnh Covid 19
49. 산소공급 기계: Máy cung cấp Oxy, máy thở
50. PCR 음성확인서: Giấy xác nhận âm tính PCR

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *