Tiếng Hàn Phương Anh giới thiệu cho bạn những cụm từ đi đâu cũng gặp :
입구 | Lối vào |
출구 | Lối ra |
비상구 | Lối thoát hiểm |
밀다 | Đẩy vào |
당기다 | Kéo ra |
화장실 | Nhà vệ sinh |
화장실 | Nhà vệ sinh |
신사 화장실 | Nhà vệ sinh nam |
숙녀 화장실 | Nhà vệ sinh nữ |
비어 있슴 | Không có người |
사용 중인 | Có người |
고장임 | Hỏng |
금연 | Không hút thuốc |
사적인 공간 | Khu vực riêng |
출입 금지 | Miễn vào |
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]