Tính từ trong tiếng Hàn cũng rất đa dạng, trong công việc hay giao tiếp tiếng Hàn thường ngày… việc sử dụng các cặp từ tiếng Hàn đối nghĩa không những giúp ta so sánh, mà còn làm cho chúng ta sẽ hình dung và đa màu sắc hơn.Cùng tiếng Hàn Phương Anh tìm hiểu một số từ như vậy nhé!
1) 가깝다 >< 멀다 gần >< xa
2) 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng
3) 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có
4) 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp
5) 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại
6) 걱정하다 >< 안심하다 lo lắng >< an tâm
7) 계속하다 >< 중단하다 liên tục >< gián đoạn
8) 귀엽다 >< 얄밉다 đáng yêu >< đáng ghét
9) 게으르다 >< 열심하다 lười >< chăm chỉ
10) 기쁘다 >< 슬프다 vui >< buồn
11) 낮다 >< 높다 thấp >< cao
12) 낯익다 >< 낯설다 quen thuộc >< lạ lẫm
13) 넓다 >< 좁다 rộng >< chật hẹp
14) 뚱뚱하다 >< 마르다 béo >< gầy
15) 다행하다 >< 불행하다 may mắn >< bất hạnh
16) 단순하다 >< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp
17) 답답하다 >< 후련하다 ngột ngạt >< thoải mái
18) 두껍다 >< 얇다 dày >< mỏng
19) 뚜렷하다 >< 희미하다 rõ ràng >< mờ mịt
20) 마르다 >< 젖다 khô ráo >< ẩm ướt
21) 많다>< 적다 nhiều >< ít 22) 모자르다 >< 넉넉하다 thiếu >< đầy đủ
23) 빠르다 >< 느리다 nhanh >< chậm
24) 바쁘다 >< 한가하다 bận >< rảnh rỗi
25) 밝다 >< 어둡다 sáng >< tối
26) 불만하다 >< 만족하다 bất mãn >< thỏa mãn
27) 불쾌하다 >< 유쾌하다 khó chịu >< sảng khoái
28) 비싸다>< 싸다 đắt >< rẻ 29) 서투르다 >< 익숙하다 lạ lẫm >< quen thuộc
30) 수줍다 >< 활발하다 ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ
31) 쉽다 >< 어렵다 dễ >< khó
32) 예쁘다 >< 나쁘다 đẹp > < xấu (tính cách) 33) 유명하다 >< 무명하다 nổi tiếng >< vô danh
34) 위험하다 >< 안전하다 nguy hiểm >< an toàn
35) 절약하다 >< 낭비하다 tiết kiệm >< lãng phí
36) 약하다 >< 강하다 yếu >< khỏe
37) 완강하다 >< 나약하다 kiên cường >< yếu đuối
38) 젊다 >< 늙다 trẻ >< già
39) 정당하다 >< 부당하다 chính đáng >< không chính đáng
40) 조용하다 >< 시끄럽다 yên tĩnh >< ồn ào
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]