Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – 42 cấu trúc cho người mới học

Được gắn sau danh từ, đại từ để chỉ danh từ đại từ đó là chủ ngữ trong câu. “-이” được gắn sau những đại từ, danh từ có patchim ở âm cuối, “-가” được gắn sau những đại từ, danh từ không có patchim ở âm cuối.

가방이 있어요.
모자가 있어요.

2. Trợ từ chủ ngữ -은/는:

Trợ từ chủ ngữ “-이/가” được dùng để chỉ rõ chủ ngữ trong câu, “은/는” được dùng chỉ chủ ngữ với ý nghĩa nhấn mạnh, hoặc so sánh với một chủ thể khác… “-는” được gắn sau những đại từ, danh từ không có patchim ở âm cuối, “-은” được gắn sau những đại từ, danh từ có patchim ở âm cuối.

이것이 연필이에요.
이것은 연필이에요.

한국말이 재미있어요.
한국말은 재미있어요.

 

3. Ngữ pháp tiếng Hàn về đuôi từ kết thúc câu:


 

a. Đuôi từ-ㅂ니다/습니다 (câu tường thuật):

Đây là một đuôi từ kết thúc thể hiện sự tôn kính, trang trọng, khách sáo.

– Khi âm cuối của gốc động từ tính từ không có patchim: + ㅂ니다
– Khi âm cuối của gốc động từ tính từ có patchim: + 습니다

Ví dụ:

– 가다: đi. Khi bỏ đuôi từ -다 ta sẽ còn gốc động từ 가- . Gốc động từ 가- không có patchim + ㅂ니다 –> 갑니다.
– 먹다: ăn. Khi bỏ đuôi từ -다 ta sẽ còn gốc động từ 먹- . Gốc động từ 먹- có patchim + 습니다 –> 먹습니다.

Tương tự, ta có:

이다 (là)–> 입니다.
아니다 (không phải là)–> 아닙니다.
예쁘다 (đẹp) –> 예쁩니다.
웃다 (cười) –> 웃습니다.

b. Đuôi từ -ㅂ니까/습니까? (câu nghi vấn):

Đây cũng là một đuôi từ kết thúc thể hiện sự tôn kính, trang trọng, khách sáo. Cách kết hợp với đuôi động từ/tính từ tương tự mục a.

– Khi âm cuối của gốc động từ tính từ không có patchim + ㅂ니까?
– Khi âm cuối của gốc động từ tính từ có patchim + 습니까?

c. Đuôi từ -아/어/여요:

Đây là một đuôi từ thân thiện hơn đuôi 습니다/습니까 nhưng vẫn giữ được ý nghĩa lịch sự, tôn kính. Những bài sau chúng ta sẽ nhắc đến đuôi từ này chi tiết hơn. Khi ở dạng nghi vấn chỉ cần thêm dấu chấm hỏi (?) trong văn viết và lên giọng cuối câu trong văn nói là câu văn sẽ trở thành câu hỏi.

4. Cấu trúc câu “A은/는 B이다” hoặc “A이/가 B이다”( A là B ) và động từ “이다”: “là”

“이다” luôn luôn được viết liền với một danh từ mà nó kết hợp, khi phát âm cũng không ngừng giữa danh từ và “이다”. Khi kết hợp với đuôi từ kết thúc câu -ㅂ니다/습니다 nó sẽ là “B입니다”.

Khi kết hợp với đuôi từ kết thúc câu -아/어/여요, nó sẽ có hai dạng “-예요” và “-이에요”. “-예요” được sử dụng khi âm kết thúc của danh từ mà nó kết hợp không có patchim, và “-이에요” được sử dụng khi âm kết thúc của danh từ mà nó kết hợp có patchim.

Ví dụ:

안나 + -예요 –> 안나예요.
책상 + -이에요 –> 책상이에요.

Cấu trúc câu phủ định của động từ “이다” là “A은/는 B이/가 아니다” hoặc “A이/가 B이/가 아니다”.

– 아니다 + -ㅂ니다/습니다 –> 아닙니다.
– 아니다 + -아/어/여요 –> 아니예요.

Ví dụ:

– 제가 호주사람이에요. 제가 호주사람이 아니예요.
– 제가 호주사람이에요. 저는 호주사람이 아니예요.

5. Định từ 이,그,저 + danh từ: (danh từ) này/đó/kia:

분: người, vị (kính ngữ của 사람)
이분: người này, vị này
그분: người đó
저분: người kia

6. Động từ “있다/없다”: có / không có:

Ví dụ:

– 동생 있어요? Bạn có em không?
– 네, 동생이 있어요. Có, tôi có đứa em.

Hoặc:

– 아니오, 동생이 없어요. 그런데 언니는 있어요. Không, tôi không có em. Nhưng tôi có chị gái.

7. Trợ từ “-에”:

a. Chỉ danh từ mà nó gắn vào là đích đến của động từ có hướng chuyển động:

Ví dụ:

– 도서관에 가요. (Đi đến thư viện)
– 서점에 가요. (Đi đến hiệu sách)
– 생일 잔치에 가요. (Đi đến tiệc sinh nhật)

a. Chỉ danh từ mà nó gắn vào là đích đến của động từ có hướng chuyển động:

Ví dụ:

– 도서관에 가요. (Đi đến thư viện)
– 서점에 가요. (Đi đến hiệu sách)
– 생일 잔치에 가요. (Đi đến tiệc sinh nhật)

8. Đuôi từ kết thúc câu “-아(어/여)요”:

a. Những động từ kết hợp với đuôi “아요”: khi âm cuối của gốc động từ có nguyên âm “ㅏ” hoặc “ㅗ”

알다: biết
알 + 아요 –> 알아요

좋다: tốt
좋 + 아요 –>좋아요

가다: đi
가 + 아요 –> 가아요 –> 가요 (rút gọn khi gốc động từ không có patchim)

오다: đến
오 + 아요 –> 오아요 –> 와요(rút gọn khi gốc động từ không có patchim)

b. Những động từ kết hợp với đuôi “어요”: khi âm cuối của gốc động từ có nguyên âm khác “ㅏ”, “ㅗ” và 하:

있다: có
있 + 어요 –> 있어요

먹다: ăn
먹 + 어요 –> 먹어요

9. Ngữ pháp tiếng Hàn căn bản với câu hỏi đuôi “-아(어/여)요?”:

Rất đơn giản khi chúng ta muốn đặt câu hỏi Yes/No thì chúng ta chỉ cần thêm dấu ? trong văn viết và lên giọng ở cuối câu trong văn nói. Với câu hỏi có nghi vấn từ chỉ cần thêm các nghi vấn từ phù hợp. Ví dụ “어디(ở đâu) hoặc “뭐/무엇(cái gì)”.

– 의자가 책상 옆에 있어요. Cái ghế bên cạnh cái bàn.
– 의자가 책상 옆에 있어요? Cái ghế bên cạnh cái bàn phải không?
– 의자가 어디에 있어요? Cái ghế đâu?

– 이것은 맥주예요. Đây là bia.
– 이것은 맥주예요? Đây là bia à?
– 이게 뭐예요? Đây là cái gì?

10. Trợ từ “도” (cũng):

Trợ từ này có thể thay thế các trợ từ chủ ngữ 은/는/이/가 hoặc 을/를 để thể hiện nghĩa “cũng” như thế

– 맥주가 있어요. Có một ít bia.
– 맥주도 있어요. Cũng có một ít bia.
– 나는 가요. Tôi đi đây.
– 나도 가요. Tôi cũng đi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *