건강하다: Khỏe mạnh
몸이 약하다: Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다: Sắc mặt tốt (khỏe)
안색이 나쁘다: Sắc mặt xấu (không khỏe)
건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다: Duy trì sức khỏe
몸이
안 좋다: Cơ thể không khỏe
건강을 잃다: Mất sức khỏe
건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다: Không tốt cho sức khỏe
피곤하다: Mệt
힘들다: Vất vả, khó khăn
지치다: Kiệt sức
과로하다: Lao động quá sức
스트레스를 받다: Bị căng thẳng
쉬다: Nghỉ
휴식을 취하다: Nghỉ ngơi
피로를 풀다: Giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다: Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다: Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다: Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다: Ngủ
잠
답답하다: Tức, khó chịu
볼링: Bolling
연령대: Lứa tuổi
규칙: Quy tắc
불규칙적: Có tính bất quy tắc
완성하다: Hoàn thành
규칙적: Mang tính quy tắc
변비: Táo bón
요가: Yoga
사이클링: Đi xe đạp
유지하다: Duy trì 롤 플레이: Tập diễn kịch phân theo vai
신나다: Thích thú, phấn chấn
전단: Nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
리터: Lít
실천하다: Thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
젊다: Trẻ
막다: Chặn lại
싱겁다: Nhạt
증상: Triệu chứng, biểu hiện bệnh
만족하다: Thỏa mãn, hài lòng
암: Ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
체중: Thể trọng, cân nặng cơ thể
무조건: Vô điều kiện
에어로빅: Thể dục nhịp điệu
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui !
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]