SỐ ĐẾM A-Z

  1. Điểm số
  • 0점:

( có thể đọc là 영점 hoặc 빵점)

  • 100점:
  • ( có thể đọc là 백점 hoặc 만점)
  1. Số thập phân:
  • 35 . 35 (삼십오 삼오)
  • 0 . 5 ( ) ( Nếu trước hoặc sau dấu chấm thập phân là số 0 ta đọc nó là chứ không đọc là )
  • 0 . 01 ( 영일)
  1. Tỷ số trận đấu:
  • 3:1 (삼 대 일) (친구 경기에서 우리 팀이 3:1로 이겼어요)
  • 1:1 (일 대 일) (한국하고 일본이 축구 경기에서 1:1로 비겼어요)
  • 0:2 (영 대 이) ( 테니스 경기에서 제가 0:2로 졌어요)
  1. Phân số :
  • ½ : Một phần hai (이 분의 일) (우리 반 사람들의 1/3이 일본 사람이에요.
  • ¾ : ba phần bốn (사 분의 삼) (옆 반 사람들의 20%가 미국 사람이에요.)
  1. Trọng lượng :
  • Tấn : 톤 (1000kg)
  • Kg : 킬로(그램) (1000g)
  • Gram :그램 (1000mg)
  • Mg :밀리그램.
  1. Khoảng cách
  • Km : 킬로(미터)
  • M: 미터
  • Cm: 센티 (미터)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *