Các động từ khác nhau – với cùng 1 loại trang phục trong Tiếng Hàn

  1. 넥타이

넥타이를 하다: coi cà vạt là phụ kiện, vật trang trí

넥타이를 매다: nhấn mạnh hành động thắt cà vạt

  1. 안경:

안경을 쓰다: coi kính là một vật đeo trên mặt

안경을 끼다: nhấn mạnh hành động đeo kính vào tai

  1. 우산:

우산을 쓰다: nhấn mạnh việc sử dụng ô để che lên đầu

우산을 들다: nhấn mạnh hành động che ô (hoặc cầm, giơ vật gì lên đầu)

  1. 가방:

가방을 메다: nhấn mạnh hành động đeo

가방을 들다: nhấn mạnh việc sắp cặp

가방을 끌다:  nhấn mạnh việc kéo (vali kéo)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *