Tổng hợp các câu chào ngoài “안녕”

Tuy là một bài viết về chào hỏi thường ngày bình thường không có gì mới nhưng cô vẫn viết để mình không quên có những cách nói khác nhau khi gặp và khi tạm biệt.

 

1.Khi gặp gỡ:

– 좋은 아침 / 좋은 아침입니다 Chúc buổi sáng vui vẻ

– 다녀왔습니다. Con về rồi đây. (Dùng khi mình đi học, đi làm, đi du lịch về nhà) >< 다녀오겠습니다 Con đi học / đi làm đây.

– 멀리까지 오느라 고생 많았죠? Đi đường xa chị có mệt không?

2.Khi chia tay

– 갈게. 나오지 마: Về đây không cần tiễn đâu.

– 너 먼저 들어가는 거 보고 / 오빠 가는 거 보고 갈게. Nhìn em về rồi anh mới về.

– 그럼 Vậy xin phép (một cách nói để lửng với ý không còn chuyện gì nữa thì tôi xin phép đi, không có ý khiếm nhã nên dùng với đối tượng nào cũng được)

그럼, 가겠습니다. Vậy tôi đi đây

그럼 이만 Vậy xin phép đến đây

Vì vốn từ 그럼 dùng để tổng kết nội dung trao đổi nên cũng coi như câu chào tạm biệt.

– 수고 / 수고하세요. Chào tạm biệt những người vẫn đang làm việc.

– 먼저 가보겠습니다. Tôi xin phép đi trước. (dùng 가보다 ở đây với ý nói nhẹ đi chứ không dùng giống như nghĩa 아/어보다)

– 이상 / 이상입니다 Kết thúc ở đây.

Thường dùng khi kết thúc buổi họp, buổi học, cuối email công việc

이상으로 수업을 마치겠습니다. Buổi học dừng ở đây.

– 오늘 수업은 여기까지입니다. Hôm nay học đến đây.

오늘 회의는 여기까지 하죠. Vậy họp đến đây nhé.

– 이만 하겠습니다. Đến đây thôi (thường dùng khi kết thúc buổi học, buổi học)

이만 줄일게요. Viết đến đây thôi (viết cuối thư)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *