Tính từ đuôi -스럽다 đỉnh cao TOPIK 6

  1. 가량스럽다: không phù hợp
  2. 감격스럽다: cảm kích
  3. 감탄스럽다: cảm thán
  4. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
  5. 객스럽다: vô dụng
  6. 거만스럽다: kiêu căng, ngạo mạn
  7. 거북스럽다: khó chịu trong bụng
  8. 거창스럽다: khổng lồ, to lớn
  9. 걱정스럽다: đáng lo lắng
  10. 경박스럽다: hời hợt, qua loa
  11. 고난스럽다: vất vả, khổ cực
  12. 고민스럽다: khổ tâm, bận lòng
  13. 고생스럽다: khổ sở
  14. 고심스럽다: khổ tâm
  15. 고집스럽다: cố chấp
  16. 고통스럽다: đau khổ, khó khăn
  17. 고풍스럽다: cổ kính
  18. 괘씸스럽다: vô lễ
  19. 극심스럽다: khắc nghiệt
  20. 근심스럽다: bất an
  21. 끔찍스럽다: khủng khiếp
  22. 다정스럽다: giàu tình cảm
  23. 다행스럽다: may mắn
  24. 대견스럽다: đáng khen, tự hào
  25. 만족스럽다: thoả mãn
  26. 먹음직스럽다: trông hấp dẫn
  27. 명예스럽다: có danh dự
  28. 무난스럽다: dễ dàng
  29. 미안스럽다: áy náy, có lỗi
  30. 민망스럽다: xấu hổ
  31. 믿음직스럽다: đáng tin cậy
  32. 바람직스럽다: đáng mong đợi
  33. 변덕스럽다: thất thường
  34. 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề
  35. 분주스럽다: bận rộn
  36. 불만스럽다: bất mãn
  37. 불명예스럽다: mất thể diện, hổ thẹn
  38. 불안스럽다: bất an
  39. 뻔뻔스럽다: trơ trẽn
  40. 새삼스럽다: mới lạ
  41. 서먹스럽다: ngượng, lúng túng
  42. 소란스럽다: ồn, náo loạn
  43. 수고스럽다: khó nhọc, vất vả
  44. 수다스럽다: nhiều chuyện
  45. 실망스럽다: thất vọng
  46. 애교스럽다: duyên, đáng yêu
  47. 야단스럽다: ồn, huyên náo
  48. 얌전스럽다: ngoan
  49. 억지스럽다: miễn cưỡng, gượng ép
  50. 엄청스럽다: ghê gớm, quá mức
  51. 예스럽다: cổ xưa
  52. 우려스럽다: ưu lo
  53. 우아스럽다: trang nhã
  54. 원만스럽다: viên mãn
  55. 의문스럽다: nghi vấn
  56. 자랑스럽다: đáng tự hào
  57. 자상스럽다: chu đáo
  58. 조심스럽다: cẩn thận
  59. 좀스럽다: nhỏ nhen
  60. 짜증스럽다: bực bội
  61. 착살스럽다: bủn xỉn
  62. 촌스럽다: quê mùa
  63. 탐스럽다: hấp dẫn
  64. 퉁명스럽다: thô lỗ
  65. 평화스럽다: hoà bình
  66. 한스럽다: oán hận
  67. 한심스럽다: thảm hại, đáng thương
  68. 혐의스럽다: nghi ngờ, hiềm nghi
  69. 혼란스럽다: hỗn loạn
  70. 효성스럽다: hiếu thảo

Nguồn: Sưu tầm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *