29 TỪ TIẾNG HÀN PHÁT ÂM GẦN VỚI TIẾNG ANH SIÊU THÔNG DỤNG

  1. 컵 – cup: cốc
  2. 포크 – fork: dĩa
  3. 초콜릿 – chocolate: sô cô la
  4. 아이스크림 – ice cream: kem
  5. 콜라 – cola: coca-cola
  6. 주스 – juice: nước ép hoa quả
  7. 피자 – pizza: pizza
  8. 비타민 – vitamin: vitamin
  9. 샌드위치 – sandwich: bánh mì kẹp thịt
  10. 와인 – wine: rượu
  11. 메뉴 – menu, thực đơn
  12. 오렌지 – orange: quả cam
  13. 센티 – centimeter: cm
  14. 에어컨 – air conditioner: điều hòa
  15. 아파트 – apartment: chung cư, căn hộ
  16. 리모컨 – remote control: điều khiển từ xa
  17. 노트 – notebook: quyển sổ
  18. 헬스 – health club: CLB sức khỏe
  19. 핸드폰 – cell phone: Điện thoại cầm tay
  20. 싸인 – signature: chữ ký
  21. 랩 – plastic wrap: màng bọc thực phẩm
  22. 텔레비 – television: TV
  23. 텔레비 프로 – television program: chương trình TV
  24. 크레용 – crayon: bút màu
  25. 파마 – perm: uốn
  26. 홈피 – homepage: Trang chủ
  27. 미팅 – blind date: cuộc gặp gỡ
  28. 오토바이 – motorcycle: xe máy
  29. 미싱 – sewing machine: máy khâu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *