NHỮNG TỪ VIẾT TẮT NÀO ĐANG “HOT” NHẤT?

  1. 걍 = 그냥: chỉ là
  2. 아뇨 = 아니오: không
  3. 드뎌 = 드디어: cuối cùng
  4. 설= 서울: Seoul
  5. 셤 = 시험: thi
  6. 멜 = 메일: mail
  7. 겜 = 게임: game
  8. 컴 = 컴퓨터: máy tính
  9. 암튼 = 아무튼: dù thế nào
  10. 걍 = 그냥: tự nhiên
  11. 넘나 = 너무나: quá
  12. 직딩 = 직장인: nhân viên
  13. 대딩 = 대학생: sinh viên đại học
  14. 어케 = 어떻게: làm thế nào
  15. ㄱㅊㅌ = 괜찮다: không sao
  16. ㄱㅅ= 감사: cám ơn nhé
  17. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다: chúc mừng nhé
  18. ㄹㄷ = 레디: Bạn đã sẵn sàng chưa?
  19. 기달 = 기다리세요: Chờ một chút nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *