NHỮNG ĐUÔI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG HÀN [ -소; -실; -관; -장, -점]

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ khởi động ngày đầu tuần với những đuôi từ chỉ địa điểm trong tiếng Hàn nhé. Cùng xem ngay để biết mình đã “quen mặt” được bao nhiêu từ dưới đây rồi nào!

1.- 소

 명소 : danh lam thắng cảnh; địa danh nổi tiếng

 보건소: trạm y tế

 안내소: phòng hướng dẫn

주유소: trạm xăng dầu, cây xăng

매표소: cửa/nơi bán vé

교도소: nhà tù, trại giam

발전소: trạm phát điện

세탁소: tiệm giặt ủi

출입국 관리 사무소: cục xuất nhập cảnh

  1. -관

도서관: thư viện

박물관: viện bảo tàng

체육관: nhà thi đấu

기념관: nhà tưởng niệm, nhà lưu niệm

미술관: phòng trưng bày

사진관: tiệm chụp ảnh

대사관: đại sứ quán

전시관: phòng triển lãm

  1. -실

강의실: giảng đường

대기실: phòng đợi

진료실: phòng khám, phòng bệnh

회의실: phòng họp

연구실: phòng nghiên cứu

탈의실: phòng thay đồ

행정실: phòng hành chính

열람실: phòng đọc

객실 : phòng khách

  1. -점

분점 : chi nhánh, đại lý

대리점: đại lý

음식점: quán ăn

제과점: tiệm bánh, cửa hàng bánh kẹo

지점 : chi nhánh

전문점: cửa hàng chuyên dụng

식품점: cửa hàng thực phẩm

문구점: cửa hàng văn phòng phẩm

면세점: cửa hàng miễn thuế

  1. -장

광장 : quảng trường

농장 : nông trường, nông trại

공연장: sân khấu

행사장: nơi tổ chức sự kiện

헬스장: trung tâm thể hình

공장 : nhà máy, công xưởng

정거장: trạm, bến đỗ

예식장: nhà hàng tiệc cưới

공사장: công trường

해수욕장: bãi tắm biển

목장 : nông trại

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *