Từ vựng chỉ vị trí thông dụng nhất trong tiếng Hàn

1.위에 [wi-ê]

Ở trên

  1. 밑에 / 아래에 [mit-ê / a-re-ê]

Ở dưới

  1. 옆에 [yop-ê]

Bên cạnh

4.사이에 [sa-i-ê]

Ở giữa

5.안에 [an-ê]

Bên trong

  1. 밖에 [bakk-ê]

Bên ngoài

7.앞에 [ap-ê]

Phía trước

8.뒤에 [twi-ê]

Đằng sau

9.건너편에 / 맞은편에 / 반대편에 [kon-no-pyon-ê/ ma-chưn-pyon-ê/ ban-dae-pyon-ê]

Phía đối diện

10.근처에 [kưn-cho-ê]

Gần

  1. 왼쪽 [wên-chok]

Bên trái

12.오른쪽 [Ô-rưn-Chok]

Bên phải

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *