Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn

Dưới đây là những cụm từ hữu ích cho bạn khi miêu tả tổng quát ngoại hình của một ai đó, bao gồm các tiêu chí: chiều cao, vóc dáng, màu da, khuôn mặt, mũi, miệng và những đặc điểm khác.

~Ngoại hình~

  1. 외모/ 외형: ngoại hình
  2. 모습: hình dáng
  3. 절세 미인: đẹp tuyệt trần
  4. 미모: nét đẹp, mỹ miều
  5. 완벽하다: hoàn hảo, hoàn mỹ
  6. 각진 얼굴: khuôn mặt có góc cạnh
  7. 야하다: khêu gợi, hở hang
  8. 보조개 있는 사람: người có lúm đồng tiền
  9. 대머리: đầu hói
  10. 식스팩: 6 múi
  11. 얼굴이 갸름하다: mặt trái xoan
  12. 입술이 얇다: môi mỏng
  13. 얼굴이 동그랗다: mặt tròn
  14. 넓은 이마: trán cao
  15. 점이 있다: có nốt ruồi
  16. 잘생겼다: đẹp trai
  17. 꽃미남: xinh trai
  18. 미남: mỹ nam
  19. 미인: mỹ nhân
  20. 아름답다: đẹp
  21. 이쁘다: xinh đẹp
  22. 귀엽다: dễ thương
  23. 하얀 피부: da trắng
  24. 검은 피부: da đen
  25. 반듯한 용모: dung mạo thanh tao
  26. 반듯한 코: mũi dọc dừa
  27. 주름살: nếp nhăn
  28. 멋있다: ngầu, phong độ, đep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *