Từ lóng Tiếng Hàn mới nhất 2021

  1. 엄친딸: con nhà người ta
  2. 모쏠: FA, độc thân
  3. 베프: bạn thân
  4. 닭살: nổi da gà
  5. 심쿵: xao xuyến, ngạc nhiên
  6. 놉: không
  7. 콜: đồng ý, ok, cứ thế đi
  8. 맛저: bữa tối ngon lành
  9. 막장: kịch, cao trào
  10. 만렙: ý chỉ giỏi siêu cấp
  11. 늦잠: cú đêm
  12. 사차원: tính cách 4D
  13. 비번: mật khẩu
  14. 멘붕: sốc, hoảng loạn, não đóng băng
  15. 꿀잼: rất thú vị
  16. 몸짱: cơ thể đẹp, body đẹp
  17. 뭥미: cái quái gì thế
  18. 극혐: tệ quá đi
  19. 프사: ảnh đại diện

20.행쇼: hãy hạnh phúc nhé

  1. 버럭: làm mình mẩy
  2. 더롭: vỡ đầu
  3. 식욕푹발: thèm ăn quá phát điên mất
  4. 스릉흔다: = 사랑해요: yêu
  5. 무지게 반사: không làm gì được ta đâu con.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *