TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ MUA SẮM

블랙프라이데이: Ngày Blackfriday

원 플러스 원: Mua 1 tặng 1

투 플러스 원: Mua 2 tặng 1

장바구니: Giỏ hàng

제품: Sản phẩm

이벤트: Sự kiện

오더: đơn hàng

할인하다: giảm giá

할인가: giá khuyến mãi

원가: giá gốc

사은품: quà khuyến mại

큐폰: coupon/ phiếu giảm giá

배송료: phí giao hàng

배송하다: giao hàng

배달원: shipper

영수증: hoá đơn

쇼핑몰 / 쇼핑 센터: Trung tâm mua sắm

쇼핑 카트: xe đẩy hàng

쇼핑하다: đi mua sắm

주문하다: đặt hàng

교환하다: đổi hàng

반품하다: trả hàng

계산하다: thanh toán

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *