Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề: 책 읽기 Đọc sách

  1. 책을 읽다 đọc sách
  2. 책을 덮다 đóng(gập) sách
  3. 책을 빌리다 mượn sách
  4. 책을 빌려주다 cho mượn sách
  5. 책이 재미있다 sách hay, sách thú vị
  6. 책이 지루하다 cuốn sách nhàm chán
  7. 밑줄을 긋다 gạch chân, gạch dưới từ
  8. 속으로 읽다 đọc thầm
  9. 소리 내어 읽다 đọc to, đọc thành tiếng
  10. 책을 펴다 mở sách

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *