Chủ đề: 정원 가꾸기 Làm vườn

  1. 나무를 심다 trồng cây
  2. 거름을 주다 bón phân
  3. 나무에 물을 주다 tưới nước
  4. 나무가 자라다 cay lớn lên
  5. 화분을 갈다 đổi, thay chậu
  6. 새싹이 나오다 nảy mầm, lên mầm
  7. 꽃에 물을 주다 tưới hoa
  8. 나무를 기르다 chăm sóc cây
  9. 가지치기하다 cắt tỉa cây
  10. 나무가 죽다 cây bị chết
  11. 열매가 열리다 đơm hoa kết trái
  12. 꽃이 피다 ra hoa
  13. 꽃을 꺾다 ngắt hoa
  14. 열매를 따다 hái, thu hoạch quả

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *