Chủ đề: 빨래 Giặt đồ

  1. 세탁기를 돌리다 chạy(bật) máy giặt
  2. 빨래를 세탁기에서 빼다 lấy đồ ra khỏi máy giặt
  3. 세제를 넣다 cho bột giặt vào
  4. 빨랫감을 분류하다 phân loại đồ giặt
  5. 건조하다 khô ráo
  6. 얼룩을 지우다 loại sạch vết bẩn
  7. 빨래를 세탁기에 넣다 cho quần áo vào máy giặt
  8. 세탁소에 옷을 맡기다 mang quần áo tới giặt ở tiệm giặt
  9. 세탁소에서 옷을 찾다 đến tiệm giặt đồ lấy quần áo về
  10. 빨래를 개다 gấp/xếp quần áo
  11. 빨래를 널다 phơi quần áo
  12. 손으로 빨다 giặt đồ bằng tay
  13. 헹구다 xả sạch

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *