- 세탁기를 돌리다 chạy(bật) máy giặt
- 빨래를 세탁기에서 빼다 lấy đồ ra khỏi máy giặt
- 세제를 넣다 cho bột giặt vào
- 빨랫감을 분류하다 phân loại đồ giặt
- 건조하다 khô ráo
- 얼룩을 지우다 loại sạch vết bẩn
- 빨래를 세탁기에 넣다 cho quần áo vào máy giặt
- 세탁소에 옷을 맡기다 mang quần áo tới giặt ở tiệm giặt
- 세탁소에서 옷을 찾다 đến tiệm giặt đồ lấy quần áo về
- 빨래를 개다 gấp/xếp quần áo
- 빨래를 널다 phơi quần áo
- 손으로 빨다 giặt đồ bằng tay
- 헹구다 xả sạch
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]