LIST TỪ VỰNG ĐEM TIỀN VỀ CHO MẸ BẰNG TIẾNG HÀN

 

  • 돈을 벌다 : kiếm tiền
  • 돈을 평평 쓰다 : tiêu tiền bừa bãi
  • 돈을 모으다: tiết kiệm tiền
  • 훈육하다: Giáo dục, dạy dỗ
  • 돈을 주다 : cho tiền
  • 돈을 구걸하다: xin tiền 
  • 돈이 많다: nhiều tiền
  • 회계 : kế toán
  • 회계장부: Sổ sách kế toán 
  • 일을 하다: làm việc
  • 고생하다: Vất vả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *