Từ vựng:
- 밥을 흘리다 rơi vãi đồ ăn
- 반찬 투정을 하다 lè nhè đòi món ăn khác
- 젓가락으로 집다 gắp đồ ăn bằng đũa
- 씹다 nhai
- 숟가락으로 뜨다 xúc cái gì đó bằng thìa
- 마시다 uống
7.반찬을 놓다 đặt/để đồ ăn kèm
Biểu hiện thường gặp:
- 밥을 남기다 đồ ăn bị thừa, thừa lại đồ ăn
- 베어 먹다 cắn, cắn một miếng
- 삼키다 nuốt
- 숟가락, 젓가락을 식탁에 놓다 bày/để thìa đũa lên bàn ăn
- 밥을 푸다 xới/múc cơm
Unlock Bonuses with DuelBits Promo Code BITZBEE in the USA
If you’re a fan of online casinos and crypto betting in the United States, you’ve [...]
Lira Spin Where Every Game Turns into Adventure!
Lira Spin: Where Every Game Turns into Adventure! Understanding the Mechanics of Lira Spin Games [...]
O‘zbekistonliklar uchun xavfsiz onlayn kazinolar.30
O‘zbekistonliklar uchun xavfsiz onlayn kazinolar ▶️ O’YNANG Nội dung chính СодержимоеXavfsizlik va qonunchilik shartlariMaxsus xizmatlar [...]
Onwin Casino GİRİŞ Onwin-GÜNCEL GİRİŞ.3988
Onwin Casino Giriş – En Güncel Onwin Giriş Adresi ▶️ OYNAMAK Nội dung chính СодержимоеOnwin’deki [...]
Experience Thrills at Your Fingertips with the 1win App_1
Experience Thrills at Your Fingertips with the 1win App Understanding the Key Features of the [...]
Преодолевая преграды находите свои лучшие шансы на успех с 1вин!
Преодолевая преграды: находите свои лучшие шансы на успех с 1вин! Что такое 1вин? Регистрация и [...]