Từ vựng gốc 감 = Cảm (cảm giác)

Một số từ vựng gốc 감 có ý nghĩa chung về cảm giác để các bạn bổ sung thêm vào kho từ vựng của mình nè ^^

Sắp Tết rồi nhưng đừng quên ôn bài nhé!

감정: Cảm tình

감개무량: Cảm khái vô lượng (rất cảm động)

감격: Cảm kích

감촉: Cảm xúc

촉감: Xúc cảm

쾌감: Khoái cảm

호감: Hảo cảm (cảm giác tốt)

실감: Thực cảm (cảm giác thực)

동감: Đồng cảm

친근감: Thân cận cảm (cảm giác thân thiết)

거리감: cự ly cảm (cảm giác xa cách)

배신감: Bội tín cảm (cảm giác bị phản bội)

자신감: Tự tin cảm (cảm giác tự tin)

책임감: Trách nhiệm cảm (tinh thần trách nhiệm)

우월감: Ưu việt cảm (cảm giác xuất sắc

열등감: Liệt đẳng cảm (cảm giác mặc cảm)

소외감: Sơ ngoại cảm (cảm giác bị bỏ rơi)

감수성: Cảm thụ tính (sự cảm thụ)

민감하다: Mẫn cảm, nhạy cảm

감명: Cảm minh (ấn tượng sâu sắc)

감명을 주다: Gây ấn tượng sâu sắc

감상: Cảm tưởng

감상문: Cảm tưởng văn (bài cảm tưởng)

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *