CHÚNG TA NÓI | ÔNG BÀ TA NÓI |
옷을 갈아입다 Thay đồ | 환복하다
|
밥상 Bàn cơm | 수라
|
결혼 Kết hôn | 흔례 |
거짓말 Nói dối | 허인 |
아가씨 Tiểu thư/ cô gái chưa chồng | 낭자 |
남편 Chồng | 지아비 |
엄마 Mẹ | 애미 |
토마토 Cà chua | 일년감 |
축하하다 Chúc mừng | 감축하다 |
미안하다 Xin lỗi | 송구하다 |
Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
CHÚNG TA NÓI | ÔNG BÀ TA NÓI |
옷을 갈아입다 Thay đồ | 환복하다
|
밥상 Bàn cơm | 수라
|
결혼 Kết hôn | 흔례 |
거짓말 Nói dối | 허인 |
아가씨 Tiểu thư/ cô gái chưa chồng | 낭자 |
남편 Chồng | 지아비 |
엄마 Mẹ | 애미 |
토마토 Cà chua | 일년감 |
축하하다 Chúc mừng | 감축하다 |
미안하다 Xin lỗi | 송구하다 |
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]