Những từ Tiếng Hàn “Sai 1 ly đi 1 dặm”

  1. 네시 : 4 giờ

내시 : thái giám

  1. 집 : nhà

칩 : khoai tây chiên

  1. 안녕 : xin chào

안경 : kính

  1. 입 : miệng

잎 : lá

  1. 개 : con chó

게 : cua

  1. 자 : thước kẻ

차 : ô tô/ trà

  1. 의사 : bác sĩ

의자 : ghế

  1. 팔 : cánh tay

발 : bàn chân

  1. 횐색 : màu xám

회색 : màu trắng

  1. 여권 : hộ chiếu

여관 : nhà trọ

  1. 요리 : nấu ăn

유리 : thủy tinh

  1. 그림 : bức tranh

크림 : kem

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *