STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 이름 | họ tên |
2 | 영문 이름 | tên tiếng Anh |
3 | 한글 이름 | tên tiếng Hàn |
4 | 성별 | giới tính |
5 | 생년 | ngày tháng năm sinh |
6 | 출생지 | nơi sinh |
7 | 가정상태 | tình trạng kết hôn |
8 | 미혼 | độc thân |
9 | 기혼 | đã kết hôn |
10 | 종교 | tôn giáo |
11 | 무교 | không tôn giáo |
12 | 주민 등록 번호 | số chứng minh nhân dân |
13 | 발급지 | nơi phát hành |
14 | 발급일 | ngày phát hành |
15 | 상주 주소 | địa chỉ thường trú |
16 | 민족 | dân tộc |
17 | 연락처 | số điện thoại |
18 | 메일 주소 | địa chỉ email |
19 | 취미 | sở thích |
20 | 독서 | đọc sách |
21 | 운동 | tập thể dục |
22 | 여행 | du lịch |
23 | 학력 진도 | trình độ học lực |
24 | 대학 | đại học |
25 | 전문대학 | cao đẳng |
26 | 언어 | ngôn ngữ |
27 | 초급 | sơ cấp |
28 | 중급 | trung cấp |
29 | 고급 | cao cấp |
30 | 회사 근무 경력 | kinh nghiệm làm việc công ty |
31 | 회사명 | tên công ty |
32 | 주소 | địa chỉ |
33 | 직위 | chức vụ |
34 | 근무 기간 | thời gian làm việc |
35 | 임무 | nhiệm vụ |
36 | 근무 이념 | quan niệm trong công việc |
37 | 봉사 / 사회 활동 경력 | kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội |
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]