Từ vựng tiếng Hàn về các ký hiệu thông dụng dân văn phòng PHẢI BIẾT!

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

(!) 느낌표

dấu chấm than

2

(?) 물음표

dấu chấm hỏi

3

(,) 쉼표 / 콤마

dấu phẩy

4

(.) 마침표 / 방점 / 온점

dấu chấm câu (dấu chấm kết thúc câu)

5

(+) 더하기

cộng

6

(+) 영상

dương, dương độ

7

(-) 빼기

trừ

8

(-) 영하

âm, âm độ

9

(×) 곱하기

nhân

10

(÷) 나누기

chia

11

(&) 앤드

12

(%) 퍼센트 / 프로

phần trăm

13

(*) 별

dấu sao (hoa thị)

14

(:) 콜론

dấu hai chấm

15

(;) 세미콜론 / 구두점

dấu chấm phẩy

16

(@) 골뱅이

dấu @

17

(#) 샾

dấu thăng

18

(~) 물결

gạch sóng

19

(/) 슬러시

dấu gạch chéo

20

(//) 이중 슬러시

dấu 2 gạch chéo

21

( } [ 괄호

dấu ngoặc đơn lớn, dấu móc

22

” 《》 (( )), <>, {{ }}, [[ ]] 이중괄호

dấu ngoặc kép lớn

23

(“) 큰 따옴표

dấu ngoặc kép

24

(‘) 작은 따옴표

dấu ngoặc đơn

25

(=) 는

dấu bằng

26

(X) 가위표

dấu cắt bỏ, hình dấu x

27

(_) 언더라인

dấu gạch dưới

28

(——) 점선

nét đứt

29

(…) 말줄임표

dấu ba chấm

30

(→) 화살표

dấu mũi tên

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *