Các loại Visa trong Tiếng Hàn

32

외교 (A-1)

Visa Ngoại giao (외교)

33

공무 (A-2)

Visa Công vụ (공무)

34

협정 (A-3)

Visa Hợp tác (협정)

35

일시취재 (C-1)

Visa phóng viên ngắn hạn

36

단기방문 (C-3)

Visa du lịch ngắn hạn

37

단기취업 (C-4)

Visa làm việc ngắn hạn

38

문화예술 (D-1)

Visa văn hoá, nghệ thuật

39

유학 (D-2)

Visa du học

40

기술연수 (D-3)

Visa thực tập sinh kỹ thuật

41

일반연수 (D-4)

Visa thực tập sinh phổ thông

42

한국어학연수 (D-4-1)

Visa học tiếng Hàn

43

일반 연수 (D-4-2)

Visa đào tạo chung

44

고등학교이하 교육기관 유학생에 대한 일반 연수 (D-4-3)

Visa đào tạo cho du học sinh dưới bậc THPT

45

한식조리연수생 (D-4-5)

Visa đào tạo nấu các món ăn Hàn

46

우수사설교육기관외국인연수 (D-4-6)

Visa đào tạo người nước ngoài tại trường các cơ sở cao đẳng tư thục, trường nghề

47

외국어연수 (D-4-7)

Visa đào tạo tiếng nước ngoài

48

취재 (D-5)

Visa phóng viên thường trú

49

종교 (D-6)

Visa tôn giáo

50

주재 (D-7)

Visa di chuyển nội bộ

51

기업투자 (D-8)

Visa hợp tác đầu tư

52

무역경영 (D-9)

Visa hợp tác thương mại

53

구직 (D-10)

Visa tìm việc

54

교수 (E-1)

Visa giáo sư

55

회화지도 (E-2)

Visa giảng viên ngoại ngữ

56

연구 (E-3)

Visa nghiên cứu

57

기술지도 (E-4)

Visa hỗ trợ kỹ thuật

58

전문직업 (E-5)

Visa chuyên gia

59

예술흥행 (E-6)

Visa nghệ thuật, giải trí

60

특정활동 (E-7)

Visa kỹ sư chuyên ngành

61

비전문취업 (E-9)

Visa lao động phổ thông

62

선원취업 (E-10)

Visa thuyền viên

63

방문동거 (F-1)

Visa thăm thân

64

거주 (F-2)

Visa cư trú

65

동반 (F-3)

Visa diện bảo lãnh

66

재외동포 (F-4)

Visa Hàn Kiều

67

영주 (F-5)

Visa định cư vĩnh viễn

68

결혼이민 (F-6)

Visa kết hôn

69

기타 (G-1)

Các loại khác

70

관광취업 (H-1)

Visa xin việc kết hợp du lịch

71

방문취업 (H-2)

Visa xin việc diện thăm thân

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *