시원하다 VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

시원하다 VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
  1. Mát mẻ
    Thường để nói về thời tiết không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải.
    – 오늘 아침은 시원하다: Buổi sáng nay thật dễ chịu
    – 날씨가 시원하다: Thời tiết mát mẻ

    2. Thỏa ý, nhẹ lòng
    Dùng khi trút bỏ được gánh nặng trong lòng
    – 그동안 밀려 있던 일들을 다 끝내고 나니 시원했다: Vì hoàn thành hết những việc đã dồn nén trong suốt thời gian qua nên thấy thật dễ chịu
    – 할 말을 다 하고 나니 속이 시원하다: Nói ra được hết những điều định nói nên thấy nhẹ lòng

    3. Sảng khoái, dễ chịu
     Khi thưởng thức thức ăn lạnh và tươi mát đến độ thích ăn hoặc ấm nóng đến mức trong bụng dễ chịu.
    – 국물(nước canh)이 시원하다
    – 진짜 시원하다. 물이 아주 꿀맛이다: Thật là sảng khoái. Nước này có vị mật ong.

    4. Trôi chảy, thoải mái
     Thường nói về lời nói, hành động hoặc tính cách
    – 성격이 시원하다: Tính cách thoải mái, dễ chịu
    – 일 처리가 시원하다: Xử lí công việc thật suôn sẻ.

    5. Dễ chịu
     Cảm giác ngứa ngáy hoặc trướng bụng biến mất nên tâm trạng vui vẻ.
    – 목욕을 하고 나서 기분이 상쾌하고 시원했다: Tắm xong thấy thật sảng khoái và dễ chịu.
    – 소화제를 먹어서 속이 시원하다: Uống thuốc tiêu hóa nên thấy bụng dễ chịu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *