Từ vựng này không có trong từ điển.

  • “ô dù”, quan hệ ( việc nhờ vào người quen để có thể làm việc hay nắm giữ 1 vị trí nào đó)
  • 이 단어는 바로 “빽” 입니다 (từ đó là “빽” )

Trong bản tin thời sự cũng đã có lần đề cập tới vấn đề này trong xã hội.

“ 신입사원 95% ‘빽’으로 뽑아” (95% nhân viên mới được tuyển dụng nhờ ô dù)

Hoặc 1 ví dụ khác cũng thường được nhắc tới bởi những con người toxic:

그녀는 빽으로 그 회사에 들어갔어 (con bé đó vào công ty nhờ ô dù)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *