TIẾNG VIỆT SAO – TIẾNG HÀN Y VẬY

  • 눈 + 물 : nước + mắt

눈물 : nước mắt

  • 손 + 목: tay + cổ

손목: cổ tay

  • 바다 + 코끼리: biển + voi

바다코끼리: voi biển

  • 속 + 옷: bên trong + quần áo

속옷: quần áo trong

  • 비 + 옷: mưa + quần áo

비옷: áo mưa

  • 잠 + 옷: Giấc ngủ + quần áo

잠옷: quần áo ngủ

  • 반 + 바지: 1 nửa + quần

반바지: quần đùi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *