CÁC CÂU TỤC NGỮ, THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN BÁNH TTEOK

“개그림떡바라듯” – “Con chó ước ao cái bánh tteok trong bức tranh”

→ Ám chỉ những người luôn có tâm lý ỉ lại, mong muốn những thứ xa vời vô ích, vô vọng mà không chịu lao động. 

 

“떡주고뺨맞는다” – “Cho teok lại bị ăn tát”

→ Làm việc tốt nhưng nhận lại được sự tức giận, vô ơn của đối phương. 

 

“미운 놈 떡 하나 더 준다” – “Người mình ghét thì cho thêm một cái bánh tteok”

→ Khuyên người ta càng là người mình ghét thì càng phải đối xử thật tốt để lấy được cảm tình và không mang lại điều xấu cho mình. 

 

“싼 게 비지떡” – “Đồ rẻ như là bánh tteok trắng” 

→ Đồ vật gì giá rẻ thì chất lượng cũng không tốt. 

 

“입에 문 떡도 못 먹는다” – “Bánh tteok đến miệng còn không ăn được” 

→ Ám chỉ việc gì sắp hoàn thành xong nhưng cuối cùng lại đổ bể 

 

“떡방아를 찢어도 더 옳은 방아를 찢어다” – “Giã bánh cũng phải giã cho đúng cách” 

→ Khuyên người ta mọi việc, dù lớn hay nhỏ, cũng đều cần phải thực hiện một cách cẩn thận, đúng trình tự và bài bản.

 

“굿이나 보고 떡이나 먹자” – “Nhìn cái lỗ và ăn bánh tteok”

→ Khuyên người ta đừng có tham gia một cách vô ích vào việc của người khác mà hãy cứ lo việc của mình đã. 

 

“보기 좋은 떡이 먹기도 좋다” – “Tteok nhìn đẹp thì ăn cũng ngon” 

→ Vật gì có hình dáng bên ngoài đẹp thì nội dung bản chất bên trong cũng tốt.

 

   

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *