Một số từ vựng tiếng Hàn thường gặp khi ký kết hợp đồng

가계약서: Hợp đồng nguyên tắc.

본 계약서: Hợp đồng (chính thức).

중재조항: Điều khoản trọng tài.

준거법: Luật áp dụng.

양해각서: Biên bản ghi nhớ.

손해배상: Bồi thường thiệt hại.

계약해지: Chấm dứt hợp đồng.

 

계약해지합의서: Thỏa thuận thanh lý hợp đồng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *