Từ vựng tiếng Hàn về các loại mỹ phẩm

클렌징크림: kem tẩy trang 

마스크: mặt nạ

필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết

클렌징품: sữa rửa mặt

파운데이션: kem nền 

컨실러: sản phẩm che khuyết điểm 

아이섀도: phấn mắt

립스틱: son môi 

미백크림: kem trắng da

 

도미나: kem trị nám 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *