Cấu trúc (으)려고 하다 (Định làm gì đó)

Đứng sau động từ để chỉ một ý định hoặc một mục đích nào đó chưa thực hiện. Có nghĩa: định làm gì. Đối với mẫu câu này không dùng quá khứ cho 하다.

Động từ (có patchim) + 으려고 하다.

Động từ (không có patchim) + 려고 하다.

Ví dụ:

내일 도사관에 가려고 합니다: Tôi định đến thư viện vào ngày mai.

 

내일 떡볶이 먹으려고 합니다: Tôi định ăn bánh gạo vào ngày mai.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *