Động từ liên quan đến trang phục

옷을 입다: mặc quần áo

신을 신다: đi giày, mang giày

신을 벗다: cởi giày, tháo giày

양말을 신다: đi tất, mang tất

모자를 쓰다: đội mũ

안경을 쓰다: đeo kính

장갑을 끼다: đeo găng tay

넥타이를 매다: đeo cà vạt

시계를 차다: đeo đồng hồ 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *