Trợ từ “-보다” (có nghĩa là “hơn so với”):

Trợ từ so sánh “-보다” (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với “-더” (hơn)”.

– 한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.

– 개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo.

– 오늘은 어제보다 (더) 시원해요. Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.

Khi sử dụng “더” mà không có 보다:

– 이게 더 좋아요. Cái này tốt hơn.

– 한국말이 더 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn.

– 나는 사과가 더 좋아요. Tôi thích táo hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *