Từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến mưa

먹구름: Mây đen

구름이끼다: mây giăng

뭉게구름: mây tích, Đám mây lớn trông như bông tích tụ

빗방올: Hạt mưa (từ trời rơi xuống)

빗물: Nước mưa (đọng lại)

보슬비, 이슬비, 가랑비: Mưa bay (mưa phùn)

스콜: Mưa ngâu (mưa không liên tục, rả rích, “mưa sụt sùi”)

여우비: Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây

소나기: Mưa rào

폭우: Mưa to

산성비: Mưa axit

폭풍우: Mưa bão

무지개: Cầu vồng

천둥: Sấm

번개: sét 

번개: Chớp

뇌우 : cơn giông tố

푹풍 : Cơn lốc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *