해외여행: du lịch nước ngoài
국내여행: du lịch nội địa
도보여행: du lịch đường bộ
기차여행: du lịch tàu hỏa
배낭여행: du lịch ba lô
국토순례: du lịch xuyên đất nước
등산하다: leo núi
바다낚시: câu cá biển
야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
해변을 산책하다: Đi dạo trên bờ biển
캠핑하다: Đi cắm trại
Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
해외여행: du lịch nước ngoài
국내여행: du lịch nội địa
도보여행: du lịch đường bộ
기차여행: du lịch tàu hỏa
배낭여행: du lịch ba lô
국토순례: du lịch xuyên đất nước
등산하다: leo núi
바다낚시: câu cá biển
야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
해변을 산책하다: Đi dạo trên bờ biển
캠핑하다: Đi cắm trại
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]